Перевод: с английского на все языки

со всех языков на английский

I am under a great obligation to him

  • 1 obligation

    obligation [‚ɒblɪ'geɪʃən]
    obligation f;
    to be under an obligation to do sth être dans l'obligation de faire qch;
    you are under no obligation to reply vous n'êtes pas tenu de répondre, rien ne vous oblige à répondre;
    to be under an obligation to sb avoir une dette de reconnaissance envers qn;
    I am under a great obligation to him je lui suis redevable de beaucoup;
    to put or to place sb under an obligation to do sth mettre qn dans l'obligation de faire qch;
    it is my obligation to inform you that… il est de mon devoir de ou je suis tenu de vous informer que…;
    family obligations obligations fpl familiales;
    moral obligations compel me to refuse je suis moralement obligé de refuser;
    to meet one's obligations satisfaire à ses obligations, assumer ses engagements

    Un panorama unique de l'anglais et du français > obligation

  • 2 laid

    /lei/ * danh từ - bài thơ ngắn, bài vè ngắn - (thơ ca) bài hát, bài ca, bài thơ - (thơ ca) tiếng chim, hót - vị trí, phương hướng - đường nét (của bờ sông bờ biển) - (từ lóng) công việc =that doesn't belong to my lay+ cái đó không phải việc của tôi * ngoại động từ laid - xếp, để, đặt; sắp đặt, bố trí =to lay one's hand on someone's shouldder+ để tay lên vai ai =to lay a child to sleep+ đặt đứa bé nằm ngủ =to lay the foundation of socialism+ đặt nền móng cho chủ nghĩa xã hội =to lay a plant+ bố trí một kế hoạch =to lay a plot+ sắp đặt một âm mưu - bày, bày biện =to lay the table for dinner+ bày bàn ăn - làm xẹp xuống, làm lắng xuống, làm mất, làm hết =the rains has laid the dust+ mưa làm lắng bụi xuống =to lay someone's doubts+ làm ai hết nghi ngờ - làm rạp xuống (cây cối), phá hỏng =the storm laid the corps+ bão là rạp cả hoa màu, bão phá hỏng hoa màu - đặt vào, dẫn đến, đưa đến (một hoàn cảnh, một tình trạng) =his bad behaviour lays me under the necessity of punishing him+ cách xử sự xấu của hắn buộc tôi phải phạt hắn - trình bày, đưa ra =to lay the facts before the Commitee+ trình bày sự việc trước uỷ ban - quy (tội), đỗ (lỗi) =to lay all the blame on someone+ quy tất cả lỗi (trách nhiệm) vào ai - bắt phải chịu, đánh (thuế) =to lay heavy taxes on something+ đánh thuế nặng vào cái gì - trải lên, phủ lên =to lay a floor with a carpet+ trải thảm lên sàn - đánh, giáng (đòn) =to lay hard blows+ giáng những đòn nặng nề - đánh cược =to lay that...+ đánh cược răng... - hướng (đại bác) về phía - đẻ (chim) =hens lay eggs+ gà mái đẻ trứng - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ăn nằm với, giao hợp với * nội động từ - nằm - đánh cược - đẻ trứng (gà) !to lay aside - gác sang một bên, không nghĩ tới =to lay aside one's sorrow+ gác nỗi buồn riêng sang một bên - dành dụm, để dành =to lay aside money for one's old age+ dành dụm tiền cho đến lúc tuổi già - bỏ, bỏ đi =to lay aside one's old habits+ bỏ những thói quen cũ đi !to lay away !to lay aside to lay before - trình bày, bày tỏ !to lay by !to lay aside to lay down - đặt nằm xuống, để xuống - cất (rượu) vào kho - hạ bỏ =to lay down one's arms+ hạ vũ khí, đầu hàng - chuyển (một miếng đất) thành đồng cỏ (để chăn nuôi) =to lay down land in (to, under, with) grass+ chuyển một miếng đất thành cánh đồng cỏ - hy sinh =to lay down one's life for the fatherland+ hy sinh tính mệnh cho tổ quốc - đánh cược, cược =to lay down on the result of the race+ đánh cược về kết quả cuộc chạy đua - sắp đặt, dự kiến, bắt đầu xây dựng =to lay down a railway+ bắt đầu xây dựng một đường xe lửa - đề ra, tuyên bố; xác nhận, thừa =I lay it down that this is a very intricate question+ tôi xác nhận đó là một vấn đề rất phức tạp !to lay for - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nằm đợi !to lay in - dự trữ, để dành - (thông tục) đánh, quai, đấm tới tấp !to lay off - (hàng hải) lái ra xa bờ, tránh !ngừng (làm việc) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thải, đuổi, giãn (thợ) !to lay on - đánh, giáng đòn =to lay on hard blows+ giáng cho những đòn nặng nề - rải lên, phủ lên, quét lên =to lay on plaster+ phủ một lượt vữa, phủ vữa lên - đặt ống (dẫn hơi, dẫn nước...); đặt đường dây (điện) !to lay out - sắp đặt, bố trí (theo sơ đồ) - trình bày, phơi bày, đưa ra - trải ra - liệm (người chết) - tiêu (tiền) - (từ lóng) giết - dốc sức làm =to lay oneself out+ nổ lực, dốc hết sức làm (cái gì) !to lay over - trải lên, phủ lên !to lay up - trữ, để dành !to lay about one - đánh tứ phía !to lay bare - (xem) bare !to lay one's bones - gửi xương, gửi xác ở đâu !to lay somebody by the heels - (xem) heel !to lay captive - bắt giữ, cầm tù !to lay one's card on the table - (xem) card !to lay fast - nắm chặt, giữ chặt, không cho chạy thoát !to laythe fire - xếp củi để đốt !to lay great store upon (on) someone - đánh giá cao ai !to lay hands on - (xem) hand !to lay heads together - (xem) head !to lay hold of (on) - nắm chặt, giữ chặt, tóm, bắt - lợi dụng !to lay it on thick - (xem) thick !to lay an information agaisnt somebody - đệ đơn kiện ai !to lay one's hope on - đặt hy vọng vào !to lay open - tách vỏ ra !to lay siege to - bao vây !to lay under contribution - (xem) contribution !to lay stress on - nhấn mạnh !to lay something to heart - (xem) heart !to lay to rest (to sleep) - chôn !to lay under an obligation - làm cho (ai) phải chịu ơn !to lay under necessity - bắt buộc (ai) phải !to lay waste - tàu phá * tính từ - không theo giáo hội, phi giáo hội, thế tục - không chuyên môn =lay opinion+ ý kiến của người không chuyên môn * thời quá khứ của lie

    English-Vietnamese dictionary > laid

  • 3 lay

    /lei/ * danh từ - bài thơ ngắn, bài vè ngắn - (thơ ca) bài hát, bài ca, bài thơ - (thơ ca) tiếng chim, hót - vị trí, phương hướng - đường nét (của bờ sông bờ biển) - (từ lóng) công việc =that doesn't belong to my lay+ cái đó không phải việc của tôi * ngoại động từ laid - xếp, để, đặt; sắp đặt, bố trí =to lay one's hand on someone's shouldder+ để tay lên vai ai =to lay a child to sleep+ đặt đứa bé nằm ngủ =to lay the foundation of socialism+ đặt nền móng cho chủ nghĩa xã hội =to lay a plant+ bố trí một kế hoạch =to lay a plot+ sắp đặt một âm mưu - bày, bày biện =to lay the table for dinner+ bày bàn ăn - làm xẹp xuống, làm lắng xuống, làm mất, làm hết =the rains has laid the dust+ mưa làm lắng bụi xuống =to lay someone's doubts+ làm ai hết nghi ngờ - làm rạp xuống (cây cối), phá hỏng =the storm laid the corps+ bão là rạp cả hoa màu, bão phá hỏng hoa màu - đặt vào, dẫn đến, đưa đến (một hoàn cảnh, một tình trạng) =his bad behaviour lays me under the necessity of punishing him+ cách xử sự xấu của hắn buộc tôi phải phạt hắn - trình bày, đưa ra =to lay the facts before the Commitee+ trình bày sự việc trước uỷ ban - quy (tội), đỗ (lỗi) =to lay all the blame on someone+ quy tất cả lỗi (trách nhiệm) vào ai - bắt phải chịu, đánh (thuế) =to lay heavy taxes on something+ đánh thuế nặng vào cái gì - trải lên, phủ lên =to lay a floor with a carpet+ trải thảm lên sàn - đánh, giáng (đòn) =to lay hard blows+ giáng những đòn nặng nề - đánh cược =to lay that...+ đánh cược răng... - hướng (đại bác) về phía - đẻ (chim) =hens lay eggs+ gà mái đẻ trứng - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ăn nằm với, giao hợp với * nội động từ - nằm - đánh cược - đẻ trứng (gà) !to lay aside - gác sang một bên, không nghĩ tới =to lay aside one's sorrow+ gác nỗi buồn riêng sang một bên - dành dụm, để dành =to lay aside money for one's old age+ dành dụm tiền cho đến lúc tuổi già - bỏ, bỏ đi =to lay aside one's old habits+ bỏ những thói quen cũ đi !to lay away !to lay aside to lay before - trình bày, bày tỏ !to lay by !to lay aside to lay down - đặt nằm xuống, để xuống - cất (rượu) vào kho - hạ bỏ =to lay down one's arms+ hạ vũ khí, đầu hàng - chuyển (một miếng đất) thành đồng cỏ (để chăn nuôi) =to lay down land in (to, under, with) grass+ chuyển một miếng đất thành cánh đồng cỏ - hy sinh =to lay down one's life for the fatherland+ hy sinh tính mệnh cho tổ quốc - đánh cược, cược =to lay down on the result of the race+ đánh cược về kết quả cuộc chạy đua - sắp đặt, dự kiến, bắt đầu xây dựng =to lay down a railway+ bắt đầu xây dựng một đường xe lửa - đề ra, tuyên bố; xác nhận, thừa =I lay it down that this is a very intricate question+ tôi xác nhận đó là một vấn đề rất phức tạp !to lay for - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nằm đợi !to lay in - dự trữ, để dành - (thông tục) đánh, quai, đấm tới tấp !to lay off - (hàng hải) lái ra xa bờ, tránh !ngừng (làm việc) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thải, đuổi, giãn (thợ) !to lay on - đánh, giáng đòn =to lay on hard blows+ giáng cho những đòn nặng nề - rải lên, phủ lên, quét lên =to lay on plaster+ phủ một lượt vữa, phủ vữa lên - đặt ống (dẫn hơi, dẫn nước...); đặt đường dây (điện) !to lay out - sắp đặt, bố trí (theo sơ đồ) - trình bày, phơi bày, đưa ra - trải ra - liệm (người chết) - tiêu (tiền) - (từ lóng) giết - dốc sức làm =to lay oneself out+ nổ lực, dốc hết sức làm (cái gì) !to lay over - trải lên, phủ lên !to lay up - trữ, để dành !to lay about one - đánh tứ phía !to lay bare - (xem) bare !to lay one's bones - gửi xương, gửi xác ở đâu !to lay somebody by the heels - (xem) heel !to lay captive - bắt giữ, cầm tù !to lay one's card on the table - (xem) card !to lay fast - nắm chặt, giữ chặt, không cho chạy thoát !to laythe fire - xếp củi để đốt !to lay great store upon (on) someone - đánh giá cao ai !to lay hands on - (xem) hand !to lay heads together - (xem) head !to lay hold of (on) - nắm chặt, giữ chặt, tóm, bắt - lợi dụng !to lay it on thick - (xem) thick !to lay an information agaisnt somebody - đệ đơn kiện ai !to lay one's hope on - đặt hy vọng vào !to lay open - tách vỏ ra !to lay siege to - bao vây !to lay under contribution - (xem) contribution !to lay stress on - nhấn mạnh !to lay something to heart - (xem) heart !to lay to rest (to sleep) - chôn !to lay under an obligation - làm cho (ai) phải chịu ơn !to lay under necessity - bắt buộc (ai) phải !to lay waste - tàu phá * tính từ - không theo giáo hội, phi giáo hội, thế tục - không chuyên môn =lay opinion+ ý kiến của người không chuyên môn * thời quá khứ của lie

    English-Vietnamese dictionary > lay

  • 4 lay

    I
    1. [leı] n
    1. 1) положение, расположение (чего-л.)

    the lay of the land - очертания и расположение страны; характер или рельеф местности

    2) мор. спуск ( троса)
    2. сл.
    1) род занятий, профессия, работа
    2) план, намерение

    what's your lay tonight? - какие у вас планы на сегодняшний вечер?; чем ты сегодня вечером думаешь заняться?

    3. груб.
    1) любовница; любовник

    he [she] is a good lay - он [она] хорош [хороша] в постели

    2) совокупление
    4. мор. проф. доля в предприятии (особ. в китобойном промысле)
    5. с.-х. яйценоскость; яйцекладка

    to be in (full, good) lay - хорошо нестись

    2. [leı] v (laid)
    I
    1. 1) класть, положить

    to lay on a shelf [on a table] - положить на полку [на стол]

    to lay one's hand on /upon/ smb.'s shoulder - положить руку кому-л. на плечо

    2) прост. ложиться
    3) класть определённым образом

    to lay bricks - класть кирпичи, делать кирпичную кладку

    to lay the foundation - а) заложить фундамент; б) положить начало

    2. устанавливать; разрабатывать
    3. прокладывать, закладывать

    to lay a minefield - устанавливать минное поле, минировать

    4. 1) повалить, свалить

    to lay smb. low - а) сбить кого-л. с ног; to lay an opponent low with one punch - свалить противника одним ударом; an illness laid him low - болезнь свалила его; б) унизить кого-л.

    2) (into, on) разг. накидываться, набрасываться

    to lay into smb. - а) набрасываться на кого-л. с кулаками; бить, избивать; б) накидываться на кого-л. с руганью

    3) (about) разг. размахивать чем-л.

    to lay about oneself - махать кулаками; наносить удары направо и налево

    4) примять, прибить
    5. обыкн. pass помещать; переносить (действие и т. п.)

    the scene of the story is laid in London [in ancient times] - действие романа происходит в Лондоне [в древние времена]

    6. предлагать пари, биться об заклад; делать ставку (на лошадь и т. п.)

    to lay a wager on the result of the race - поставить на какую-л. лошадь на скачках

    to lay a bet that... - держать пари, что...

    I lay ten shillings that he will not come - держу пари на десять шиллингов, что он не придёт

    I'll lay you never saw anything better than that - я готов поручиться, что вы никогда не видели ничего лучше этого

    II А
    1. 1) покрывать (ковром и т. п.)

    to lay the cloth - положить /постелить/ скатерть на стол

    2) накладывать ( краску)

    to lay a ground - жив. делать грунтовку

    2. 1) накрывать ( на стол)
    2) закладывать дрова, уголь (в камин и т. п.)

    the fire was laid - ≅ оставалось только развести огонь

    3. 1) ставить ( ловушку); устраивать ( засаду)

    to lay an ambush [a trap] for smb. - устроить кому-л. засаду [устроить ловушку для кого-л.]

    2) амер. сл. (for) подстерегать кого-л. ( в засаде); подкарауливать кого-л.
    4. 1) класть ( яйца), нестись
    2) энт. откладывать ( яйца)
    5. 1) накладывать (штраф, наказание и т. п.); налагать (бремя, обязательство)

    to lay a heavy tax on smth. - облагать что-л. большим налогом

    to lay strict injunctions on smb. - отдавать кому-л. строжайшие приказания

    2) возлагать ( ответственность); приписывать ( вину)

    to lay the blame for smth. on smb. - свалить вину за что-л. на кого-л.

    to lay an accusation against smb. - выдвинуть обвинение против кого-л.

    the disaster was laid to faulty inspection - катастрофа была отнесена за счёт неудовлетворительного техосмотра

    6. возлагать (надежды и т. п.); придавать (значение и т. п.)

    to lay one's hopes on smb. - возлагать большие надежды на кого-л.

    to lay stress /emphasis/ - подчёркивать, считать важным

    he lays great weight on your presence - он придаёт большое значение вашему присутствию

    7. 1) излагать, представлять (факты, сведения); ставить ( вопрос)

    to lay one's ideas before smb. - излагать свои идеи кому-л.

    to lay an information against smb. - доносить на кого-л.

    2) заявлять (претензию, права)

    to lay a claim to smth. - предъявлять требование /претензию/ на что-л.

    8. 1) рассеивать (сомнения, опасения); успокаивать
    2) изгонять ( злых духов)

    to lay a ghost [a spirit] - прогнать призрак /привидение/ [изгонять духов]

    9. вить ( канат)
    10. мор. прокладывать ( курс)
    11. груб. переспать ( с женщиной; тж. to get laid)
    II Б
    1. to lay smb. under smth. накладывать что-л. на кого-л., обязывать кого-л. сделать что-л.

    to lay smb. under contribution - наложить на кого-л. контрибуцию

    to lay smb. under an obligation - обязать кого-л.

    to lay smb. under a necessity - принуждать /вынуждать/ кого-л.

    2. to lay smb., smth. + прилагательное приводить в какое-л. состояние, делать чем-л.

    to lay smth. flat - разрушить что-л.; сровнять что-л. с землёй

    to lay land fallow - с.-х. оставить землю под паром

    to lay one's heart bare - образн. раскрыть кому-л. своё сердце, разоткровенничаться

    to lay one's plans bare - раскрыть /разгласить/ свои планы

    to lay open - а) раскрыть, обнаружить (намерения, заговор); б) открывать, оставлять незащищённым; to lay open a wound - оставить рану открытой; в) разрезать, повредить (щёку и т. п.)

    to lay oneself open to suspicions [to attack] - навлекать на себя подозрения [подвергать себя нападкам]

    to lay heads together - советоваться; обсуждать

    to lay hands on - а) завладевать, прибирать к рукам, захватывать, присваивать; б) поднять руку на (кого-л.); to lay hands on oneself - наложить на себя руки, покончить с собой; в) найти, достать; I have it somewhere but I cannot lay (my) hands on it now - у меня это есть где-то, но я не могу сейчас найти; г) церк. рукополагать, посвящать в сан

    to lay smth. to /at/ smb.'s door /to smb.'s charge/ - обвинять кого-л. в чём-л., считать кого-л. ответственным за что-л., приписывать что-л. кому-л.

    to lay one's bones - сложить свои кости, умереть; быть похороненным

    to lay one's account with /on, for/ smth. - рассчитывать /надеяться/ на что-л.

    to lay an egg - сл. а) провалиться, оскандалиться (о певце, музыканте и т. п.); б) воен. жарг. сбросить бомбу (тж. to lay a bomb)

    II [leı] n
    лэ, баллада
    II [leı] a
    1. 1) светский, мирской; не духовный

    lay baptism - крещение, совершённое мирянином ( часто акушеркой)

    2) не имеющий монашеского сана

    lay brother [sister] - послушник [послушница]

    2. непрофессиональный

    a new Education Council containing lay members as well as teachers - в новый Совет по образованию входят не только педагоги, но и представители общественности

    IV [leı] a V [leı] past от lie2 II

    НБАРС > lay

См. также в других словарях:

  • Obligation — • Defined in the Institutes of Justinian as a legal bond which by a legal necessity binds us to do something according to the laws of our State Catholic Encyclopedia. Kevin Knight. 2006. Obligation     Obligation …   Catholic encyclopedia

  • Under — Un der, prep. [AS. under, prep. & adv.; akin to OFries. under, OS. undar, D. onder, G. unter, OHG. untar, Icel. undir, Sw. & Dan. under, Goth. undar, L. infra below, inferior lower, Skr. adhas below. [root]201. Cf. {Inferior}.] 1. Below or lower …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Under arms — Under Un der, prep. [AS. under, prep. & adv.; akin to OFries. under, OS. undar, D. onder, G. unter, OHG. untar, Icel. undir, Sw. & Dan. under, Goth. undar, L. infra below, inferior lower, Skr. adhas below. [root]201. Cf. {Inferior}.] 1. Below or… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Under canvas — Under Un der, prep. [AS. under, prep. & adv.; akin to OFries. under, OS. undar, D. onder, G. unter, OHG. untar, Icel. undir, Sw. & Dan. under, Goth. undar, L. infra below, inferior lower, Skr. adhas below. [root]201. Cf. {Inferior}.] 1. Below or… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Under fire — Under Un der, prep. [AS. under, prep. & adv.; akin to OFries. under, OS. undar, D. onder, G. unter, OHG. untar, Icel. undir, Sw. & Dan. under, Goth. undar, L. infra below, inferior lower, Skr. adhas below. [root]201. Cf. {Inferior}.] 1. Below or… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Under foot — Under Un der, prep. [AS. under, prep. & adv.; akin to OFries. under, OS. undar, D. onder, G. unter, OHG. untar, Icel. undir, Sw. & Dan. under, Goth. undar, L. infra below, inferior lower, Skr. adhas below. [root]201. Cf. {Inferior}.] 1. Below or… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Under ground — Under Un der, prep. [AS. under, prep. & adv.; akin to OFries. under, OS. undar, D. onder, G. unter, OHG. untar, Icel. undir, Sw. & Dan. under, Goth. undar, L. infra below, inferior lower, Skr. adhas below. [root]201. Cf. {Inferior}.] 1. Below or… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Under one's signature — Under Un der, prep. [AS. under, prep. & adv.; akin to OFries. under, OS. undar, D. onder, G. unter, OHG. untar, Icel. undir, Sw. & Dan. under, Goth. undar, L. infra below, inferior lower, Skr. adhas below. [root]201. Cf. {Inferior}.] 1. Below or… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Under sail — Under Un der, prep. [AS. under, prep. & adv.; akin to OFries. under, OS. undar, D. onder, G. unter, OHG. untar, Icel. undir, Sw. & Dan. under, Goth. undar, L. infra below, inferior lower, Skr. adhas below. [root]201. Cf. {Inferior}.] 1. Below or… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Under sentence — Under Un der, prep. [AS. under, prep. & adv.; akin to OFries. under, OS. undar, D. onder, G. unter, OHG. untar, Icel. undir, Sw. & Dan. under, Goth. undar, L. infra below, inferior lower, Skr. adhas below. [root]201. Cf. {Inferior}.] 1. Below or… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Under the breath — Under Un der, prep. [AS. under, prep. & adv.; akin to OFries. under, OS. undar, D. onder, G. unter, OHG. untar, Icel. undir, Sw. & Dan. under, Goth. undar, L. infra below, inferior lower, Skr. adhas below. [root]201. Cf. {Inferior}.] 1. Below or… …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»